$nbsp;

X

  • Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)2
  • Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)3
  • Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)4
  • Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)5
  • Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)6
  • Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)2
  • Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)3
  • Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)4
  • Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)5
  • Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)6

Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)

Giá bán: Liên hệ
Còn hàng

Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)

Phớt la tắc cầu trước Ranger 2000 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2001 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2002 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2003 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2004 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2005 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2006 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2007 (đường kính ngoài cùng = 7 cm)

Phớt cầu trước Ranger 2000 , Phớt cầu trước Ranger 2001 , Phớt cầu trước Ranger 2002 , Phớt cầu trước Ranger 2003 , Phớt cầu trước Ranger 2004 , Phớt cầu trước Ranger 2005 , Phớt cầu trước Ranger 2006 , Phớt đầu ra cầu trước Ranger 2007 (đường kính ngoài cùng = 7 cm)

Phớt la tắc cầu trước Everest 2005 , Phớt la tắc cầu trước Everest 2006 , Phớt la tắc cầu trước Everest 2007

Phớt cầu trước Everest 2005 , Phớt cầu trước Everest 2006 , Phớt cầu trước Everest 2007 (đường kính ngoài = 7 cm)

Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)

Phớt la tắc cầu trước Ranger 2000 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2001 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2002 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2003 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2004 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2005 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2006 , Phớt la tắc cầu trước Ranger 2007 (đường kính ngoài cùng = 7 cm)

Phớt cầu trước Ranger 2000 , Phớt cầu trước Ranger 2001 , Phớt cầu trước Ranger 2002 , Phớt cầu trước Ranger 2003 , Phớt cầu trước Ranger 2004 , Phớt cầu trước Ranger 2005 , Phớt cầu trước Ranger 2006 , Phớt đầu ra cầu trước Ranger 2007 (đường kính ngoài cùng = 7 cm)

Phớt la tắc cầu trước Everest 2005 , Phớt la tắc cầu trước Everest 2006 , Phớt la tắc cầu trước Everest 2007

Phớt cầu trước Everest 2005 , Phớt cầu trước Everest 2006 , Phớt cầu trước Everest 2007 (đường kính ngoài = 7 cm)

Danh Mục: RANGER EQ 2003- Phần: B01.025 COMPONENTS - FRONT AXLE DIFF & CARR In ngày tháng: 06/11/2023 VIN: Ngày sản xuất: Callout P/N địa phương Mô tả Slượng Từ Tới Giá 1 M053 27100 D DIFFERENTIAL ASSY, WITH MANUAL HUB LOCK (2.6L OHC EFI, LHD) 1 01/06/2002 31/10/2007 16.492.000 ₫ 1 M053 27100 D DIFFERENTIAL ASSY, WITH MANUAL HUB LOCK (2.9L SOHC NA I4 DIESEL, LHD) 1 01/06/2002 31/10/2007 16.492.000 ₫ 1 M053 27100 D DIFFERENTIAL ASSY, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.9L SOHC NA I4 DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 16.492.000 ₫ 1 M053 27100 D DIFFERENTIAL ASSY, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.6L OHC EFI) 1 01/06/2002 31/10/2007 16.492.000 ₫ 1 M053 27100 D DIFFERENTIAL ASSY, WITH MANUAL HUB LOCK (ALL MAZDA PETROL ENGINES, RHD) 1 01/06/2002 31/10/2007 16.492.000 ₫ 1 M056 27100 C DIFFERENTIAL ASSY, WITH MANUAL HUB LOCK (2.5L DIESEL NA, LHD) 1 01/06/2002 31/10/2007 55.460.000 ₫ 1 MA12 27100 B DIFFERENTIAL ASSY, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.5L SOHC MAZDA DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 42.637.000 ₫ 2 M0A7 27600 A CASE - DIFFERENTIAL, WITH AUTOMATIC HUB LOCK 1 01/06/2002 31/10/2007 7.025.000 ₫ 2 M073 27600 CASE - DIFFERENTIAL, WITH MANUAL HUB LOCK 1 01/06/2002 31/10/2007 18.694.380 ₫ 3 M053 27150 C CASE - DIFFERENTIAL, WITH MANUAL HUB LOCK (2.5 DIESEL TI (HP)) 1 01/06/2002 31/10/2007 3.725.000 ₫ 3 M053 27150 C CASE - DIFFERENTIAL, WITH MANUAL HUB LOCK (ALL MAZDA DIESEL ENGINES, (-)"AUS") 1 01/06/2002 31/10/2007 3.725.000 ₫ 3 M053 27150 C CASE - DIFFERENTIAL, WITH MANUAL HUB LOCK (ALL MAZDA PETROL ENGINES) 1 01/06/2002 31/10/2007 3.725.000 ₫ 3 M053 27150 C CASE - DIFFERENTIAL, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.6L OHC EFI) 1 01/06/2002 31/10/2007 3.725.000 ₫ 3 M053 27150 C CASE - DIFFERENTIAL, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.9L SOHC NA I4 DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 3.725.000 ₫ 3 MA12 27150 CASE - DIFFERENTIAL, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.5L SOHC MAZDA DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 3.230.000 ₫ 4 M054 27110 A GEAR AND PINION ASSY - DRIVING, WITH AUTOMATIC HUB LOCK, 4.444-1 (2.9L SOHC NA I4 DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 6.699.000 ₫ 4 M054 27110 A GEAR AND PINION ASSY - DRIVING, WITH MANUAL HUB LOCK (2.9L SOHC NA I4 DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 6.699.000 ₫ 4 M054 27110 A GEAR AND PINION ASSY - DRIVING, WITH MANUAL HUB LOCK (ALL MAZDA PETROL ENGINES) 1 01/06/2002 31/10/2007 6.699.000 ₫ 4 M054 27110 A GEAR AND PINION ASSY - DRIVING, WITH AUTOMATIC HUB LOCK, 4.444-1 (2.6L OHC EFI) 1 01/06/2002 31/10/2007 6.699.000 ₫ 4 M057 27110 GEAR AND PINION ASSY - DRIVING, WITH MANUAL HUB LOCK (2.5L DIESEL NA, (-)"AUS") 1 01/06/2002 31/10/2007 7.602.220 ₫ 4 MA12 27110 GEAR AND PINION ASSY - DRIVING, WITH AUTOMATIC HUB LOCK, 4.444-1 (2.5L SOHC MAZDA DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 17.330.000 ₫ 5 M053 27231 CARRIER - DIFFERENTIAL, WITH MANUAL HUB LOCK (LHD) 1 01/06/2002 31/10/2007 2.816.000 ₫ 5 M053 27231 CARRIER - DIFFERENTIAL, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.6L OHC EFI) 1 01/06/2002 31/10/2007 2.816.000 ₫ 5 M053 27231 CARRIER - DIFFERENTIAL, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.9L SOHC NA I4 DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 2.816.000 ₫ 5 M053 27231 CARRIER - DIFFERENTIAL, WITH MANUAL HUB LOCK (ALL MAZDA PETROL ENGINES, RHD) 1 01/06/2002 31/10/2007 2.816.000 ₫ 5 MA12 27231 CARRIER - DIFFERENTIAL, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.5L SOHC MAZDA DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 7.661.000 ₫ 6 M053 27251 A GEAR - DIFFERENTIAL SIDE 2 01/05/2003 31/10/2007 750.000 ₫ 6 M053 27251 GEAR - DIFFERENTIAL SIDE 2 01/06/2002 31/05/2003 518.617 ₫ 7 M025 27255 E PINION - DIFFERENTIAL 2 01/06/2002 31/10/2007 660.000 ₫ 8 M025 27256 WASHER - THRUST, 2.0MM 2 01/06/2002 31/10/2007 61.000 ₫ 9 0290 27257 WASHER - DIFFERENTIAL PINION THRUST 2 01/06/2002 31/10/2007 34.000 ₫ 10 0290 27301 NUT - ADJUSTING 2 01/06/2002 31/10/2007 266.000 ₫ 11 G073 27350 BEARING ASSY - DIFFERENTIAL, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.5L SOHC MAZDA DIESEL) 2 01/06/2002 31/10/2007 3.094.000 ₫ 11 G073 27350 BEARING ASSY - DIFFERENTIAL, WITH MANUAL HUB LOCK (ALL MAZDA PETROL ENGINES, RHD) 2 01/06/2002 31/10/2007 3.094.000 ₫ 11 G073 27350 BEARING ASSY - DIFFERENTIAL, WITH MANUAL HUB LOCK (ALL MAZDA DIESEL ENGINES, RHD, (-)"AUS") 2 01/06/2002 31/10/2007 3.094.000 ₫ 11 0221 27350 BEARING ASSY - DIFFERENTIAL, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.6L OHC EFI) 2 01/06/2002 31/10/2007 1.631.000 ₫ 11 0221 27350 BEARING ASSY - DIFFERENTIAL, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.6L OHC EFI HOẶC 2.9L SOHC NA I4 DIESEL) 2 01/06/2002 31/10/2007 1.631.000 ₫ 12 M025 27261 A SHAFT - DIFFERENTIAL PINION 1 01/06/2002 31/10/2007 489.458 ₫ 13 0114 27262 PIN 1 01/06/2002 31/10/2007 93.000 ₫ 14 8051 27235 BOLT, 10.2MM 10 01/06/2002 31/10/2007 45.000 ₫ 14 8051 27236 BOLT, 10.0MM 10 01/06/2002 31/10/2007 31.000 ₫ 15 99796 1050A BOLT 4 01/06/2002 31/10/2007 16 99796 0812A BOLT 2 01/06/2002 31/10/2007 17 90781 2830 BOLT 3 01/06/2002 31/10/2007 18 M053 27605 BOLT 2 01/06/2002 31/10/2007 34.000 ₫ 19 M053 27604 BOLT (2.5L SOHC MAZDA DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 45.000 ₫ 19 M053 27605 BOLT (2.9L SOHC NA I4 DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 34.000 ₫ 19 M053 27605 BOLT (2.6L OHC EFI) 1 01/06/2002 31/10/2007 34.000 ₫ 20 0290 27302 PLATE - LOCK 2 01/06/2002 31/10/2007 21 0223 27401 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.08MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ 21 0223 27402 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.11MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ 21 0223 27403 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.142MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27404 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.17MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27405 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.2MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ Bản quyền © 2004 - 2023 của Infomedia Ltd và các bên cấp phép. Trang 2 / 3 Danh Mục: RANGER EQ 2003- Phần: B01.025 COMPONENTS - FRONT AXLE DIFF & CARR In ngày tháng: 06/11/2023 VIN: Ngày sản xuất: Callout P/N địa phương Mô tả Slượng Từ Tới Giá 21 0223 27406 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.23MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ 21 0223 27407 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.262MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ 21 0223 27408 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.29MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ 21 0223 27409 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.32MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ 21 0223 27411 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.342MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27412 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.382MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ 21 0223 27413 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.41MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ 21 0223 27414 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.44MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ 21 0223 27415 A SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.47MM 1 01/06/2002 31/10/2007 73.000 ₫ 21 0223 27416 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.095MM 1 01/06/2002 31/10/2007 100.000 ₫ 21 0223 27417 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.125MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27418 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.155MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27419 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.185MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27422 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.215MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27423 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.245MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27424 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.275MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27425 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.305MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27426 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.335MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27427 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.365MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27428 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.395MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27433 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.425MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 21 0223 27434 SHIM - DIFFERENTIAL DRIVING GR BRG, 3.455MM 1 01/06/2002 31/10/2007 67.000 ₫ 22 M025 27210 BEARING ASSY - ROLLER, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.5L SOHC MAZDA DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 3.097.000 ₫ 22 M025 27210 BEARING ASSY - ROLLER, WITH MANUAL HUB LOCK (2.6L OHC EFI, RHD) 1 01/06/2002 31/10/2007 3.097.000 ₫ 22 0221 27210 BEARING ASSY - ROLLER, WITH MANUAL HUB LOCK (LHD) 1 01/06/2002 31/10/2007 2.727.000 ₫ 22 0221 27210 BEARING ASSY - ROLLER, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.6L OHC EFI) 1 01/06/2002 31/10/2007 2.727.000 ₫ 22 0221 27210 BEARING ASSY - ROLLER, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.9L SOHC NA I4 DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 2.727.000 ₫ 23 0755 27210 BEARING ASSY - ROLLER 1 01/06/2002 31/10/2007 621.000 ₫ 24 M035 27171 SPACER - PINION BEARING, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.5L SOHC MAZDA DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 766.000 ₫ 24 0305 27171 SPACER - PINION BEARING, WITH MANUAL HUB LOCK (2.6L OHC EFI, RHD) 1 01/06/2002 31/10/2007 548.000 ₫ 24 0305 27171 SPACER - PINION BEARING, WITH MANUAL HUB LOCK (LHD) 1 01/06/2002 31/10/2007 548.000 ₫ 24 0305 27171 SPACER - PINION BEARING, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.9L SOHC NA I4 DIESEL) 1 01/06/2002 31/10/2007 548.000 ₫ 24 0305 27171 SPACER - PINION BEARING, WITH AUTOMATIC HUB LOCK (2.6L OHC EFI) 1 01/06/2002 31/10/2007 548.000 ₫ 25 M053 27165 SEAL ASSY - DRIVING PINION OIL 1 01/06/2002 31/10/2007 728.000 ₫ 26 M053 27120 B FLANGE 1 01/06/2002 31/10/2007 788.000 ₫ 27 0223 27012 WASHER 1 01/06/2002 31/10/2007 212.000 ₫ 28 0223 27030 NUT - LOCKING 1 01/06/2002 31/10/2007 79.000 ₫ 29 M0A7 27326 A BAFFLE, WITH AUTOMATIC HUB LOCK 1 01/06/2002 31/10/2007 36.000 ₫ 29 M073 27609 BAFFLE, WITH MANUAL HUB LOCK 1 01/06/2002 31/10/2007 20.000 ₫ 30 99845 0612 BOLT - FLANGED HEX., WITH MANUAL HUB LOCK 1 01/06/2002 31/10/2007 30 99845 0612 BOLT - FLANGED HEX., WITH AUTOMATIC HUB LOCK 2 01/06/2002 31/10/2007 31 99952 0600 WASHER, WITH MANUAL HUB LOCK

Theo tiêu chuẩn hãng Ford cấp

Liên hệ đặt mua sản phẩm Phớt la tắc cầu trước Ford Ranger, Everest 2000 01 02 03 04 05 06 M05327165 ( 7 cm)
(Trường có dấu * là bắt buộc)
Họ tên người mua (*)
Điện thoại (*)
Địa chỉ (*)
Ghi chú nếu có

zalo dcar
Hotline-Dcar